KHỞI NGHIỆP TRONG NGÀNH SẢN XUẤT – CƠ HỘI, THÁCH THỨC VÀ HƯỚNG ĐI CHO SINH VIÊN

Đăng ngày: 12/02/2025 Lượt xem: 20

Nội dung bài viết Ẩn/Hiện

    Khởi nghiệp trong lĩnh vực sản xuất đang trở thành xu hướng quan trọng trong nền kinh tế hiện đại. So với mô hình thương mại – mua đi bán lại sản phẩm có sẵn, khởi nghiệp sản xuất giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn về chất lượng sản phẩm, giá thành và tạo ra thương hiệu riêng. Tuy nhiên, sản xuất cũng đòi hỏi nguồn vốn lớn, quy trình quản lý phức tạp và sự đầu tư dài hạn.

    Ảnh minh họa Nguồn: NTTU

    Theo lý thuyết về đổi mới sáng tạo của Joseph Schumpeter (1934), doanh nhân không chỉ là người kinh doanh mà còn phải tạo ra sự khác biệt thông qua đổi mới sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình sản xuất. Mô hình sản xuất mang thương hiệu độc quyền là một dạng đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp đạt lợi thế cạnh tranh cao hơn.
    Bên cạnh đó, chiến lược "bắt đầu từ thương mại – nghiên cứu thị trường – mở rộng sang sản xuất" có cơ sở trong Lý thuyết Lan truyền đổi mới (Diffusion of Innovations - DIT) của Everett Rogers (1962). Theo lý thuyết này, một sản phẩm hoặc ý tưởng cần có quá trình thử nghiệm, thu thập phản hồi trước khi đạt được sự chấp nhận rộng rãi.
    Bài viết này sẽ làm rõ các ngành sản xuất phù hợp với sinh viên, so sánh hai mô hình khởi nghiệp (sản xuất có thương hiệu và thương mại), đồng thời đề xuất chiến lược hợp lý giúp sinh viên khởi nghiệp thành công.

    1. Những ngành sản xuất phổ biến và phù hợp với sinh viên
    Khởi nghiệp sản xuất đòi hỏi nguồn lực lớn, nhưng sinh viên có thể bắt đầu với các ngành có quy mô nhỏ, ít vốn và dễ tiếp cận thị trường. Theo Mô hình Khởi nghiệp Tinh gọn (Lean Startup) của Eric Ries (2011), việc thử nghiệm nhanh với chi phí thấp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược sản phẩm và giảm rủi ro.
      1.1. Sản xuất thực phẩm và đồ uống
          - Bánh handmade, snack ăn vặt, khô gà, cơm cháy.
          - Đồ uống đóng chai như trà sữa, nước ép, detox.
          - Thực phẩm chức năng từ thiên nhiên như mật ong, ngũ cốc, trà thảo dược.
    Theo nghiên cứu của Mintel (2023), xu hướng tiêu dùng thực phẩm sạch và tiện lợi ngày càng gia tăng, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp khởi nghiệp thực phẩm.
      1.2. Sản xuất đồ handmade và quà tặng cá nhân hóa
          - Nến thơm, xà phòng handmade, tinh dầu thiên nhiên.
          - Đồ thủ công như vòng tay, móc khóa, tranh vẽ, đồ gốm.
          - In áo thun, cốc sứ, ốp điện thoại theo yêu cầu.
    Nghiên cứu của Statista (2022) cho thấy ngành thủ công mỹ nghệ toàn cầu đạt giá trị 984 tỷ USD, cho thấy tiềm năng lớn của thị trường này.
      1.3. Sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường
          - Ống hút tre, túi vải canvas, hộp đựng cơm sinh học.
          - Sổ tay tái chế, bút tre, ly cỏ bàng.
    Báo cáo của Deloitte (2021) chỉ ra rằng 64% người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm thân thiện với môi trường.

     

    Ảnh minh họa Nguồn: NTTU

    2. So sánh mô hình sản xuất độc quyền và thương mại
      2.1. Sản xuất có thương hiệu độc quyền

    Ưu điểm:
          - Lý thuyết về chuỗi giá trị của Michael Porter (1985) cho rằng việc kiểm soát sản xuất giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, chất lượng và xây dựng lợi thế cạnh tranh.
          - Lợi nhuận cao hơn do không phải phụ thuộc vào nhà cung cấp.
          - Xây dựng thương hiệu riêng, tạo lợi thế dài hạn.
    Ví dụ điển hình là Coolmate, một startup thời trang Việt Nam tự sản xuất và bán trực tiếp, giúp tối ưu lợi nhuận.
    Nhược điểm:
          - Đòi hỏi vốn đầu tư lớn, cần nghiên cứu sản phẩm kỹ lưỡng.
          - Quản lý sản xuất, kho bãi, vận hành phức tạp.
      2.2. Mô hình thương mại – mua bán sản phẩm có sẵn
    Ưu điểm:
          - Lý thuyết về chi phí giao dịch của Ronald Coase (1937) cho rằng thương mại giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tận dụng lợi thế từ các nhà sản xuất khác.
          - Vốn thấp, dễ triển khai.
          - Ít rủi ro, có thể thay đổi sản phẩm nhanh chóng.
    Nhược điểm:
          - Lợi nhuận thấp do phụ thuộc vào giá nhập hàng.
          - Cạnh tranh khốc liệt, khó tạo ra sự khác biệt.

    Ảnh minh họa Nguồn: NTTU

    3. Chiến lược hợp lý: Bắt đầu từ thương mại, nghiên cứu để phát triển sản xuất
    Chiến lược này tuân theo Lý thuyết Lan truyền đổi mới (Everett Rogers, 1962), giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bằng cách thử nghiệm trước khi mở rộng.
    Giai đoạn 1: Bán hàng – Hiểu thị trường
          - Chọn sản phẩm có sẵn để kinh doanh, bán thử trên các nền tảng trực tuyến.
          - Thu thập phản hồi từ khách hàng về chất lượng, mẫu mã, giá cả.
          - Xác định nhu cầu tiềm năng để phát triển sản phẩm riêng.
    Giai đoạn 2: Nghiên cứu sản xuất thử nghiệm
          - Nếu thấy sản phẩm có tiềm năng, tìm hiểu quy trình sản xuất, tìm nguồn cung ứng nguyên liệu.
          - Cải tiến sản phẩm để tạo lợi thế cạnh tranh.
          - Bắt đầu sản xuất số lượng nhỏ để kiểm tra thị trường.
    Giai đoạn 3: Đầu tư sản xuất và xây dựng thương hiệu
          -  Khi đã có thị trường ổn định, đầu tư sản xuất quy mô lớn hơn.
          - Đăng ký thương hiệu, phát triển hệ thống phân phối riêng.
          - Tối ưu hóa sản xuất để giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
    Ví dụ thực tế: Một sinh viên ban đầu bán tinh dầu nhập sỉ, sau đó học cách tự làm, tạo thương hiệu riêng và mở rộng kinh doanh.

    Ảnh minh họa Nguồn: NTTU

    KẾT LUẬN
    Khởi nghiệp trong ngành sản xuất có lợi thế về kiểm soát chất lượng, thương hiệu và lợi nhuận, nhưng cũng đi kèm rủi ro cao. Chiến lược hợp lý cho sinh viên là bắt đầu từ thương mại để nghiên cứu thị trường, sau đó mở rộng sang sản xuất khi đã có nền tảng vững chắc.
    Các lý thuyết kinh tế như Schumpeter (1934), Rogers (1962), Coase (1937) và Porter (1985) đã chỉ ra rằng việc kết hợp giữa thương mại và sản xuất giúp tối ưu hóa rủi ro và tăng lợi thế cạnh tranh.
    Nếu sinh viên muốn khởi nghiệp, cần bắt đầu từ quy mô nhỏ, thử nghiệm trên thị trường, học hỏi từ khách hàng và dần mở rộng sang sản xuất để tạo ra thương hiệu riêng. Đây là một chiến lược thực tế, bền vững và phù hợp với bối cảnh kinh tế hiện nay.

    Nguồn: sưu tầm và tổng hợp

    Bình luận